trang_đầu_Bg

các sản phẩm

Tấm kính hiển vi 7102 Mặt kính hiển vi đã chuẩn bị Keo dán tấm kính hiển vi

Mô tả ngắn gọn:

Thông số kỹ thuật

1.Được làm bằng nhựa

2.25,4*76,2mm

3.Chỉ sử dụng một lần

4.50 cái/hộp hoặc 72 cái/hộp

 


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Tên sản phẩm
Tiêu bản kính hiển vi
Vật liệu
Nhựa
Kiểu
7101/7102/7103/7104/7105-1/7107/7107-1
Kích cỡ
25,4*76,2mm
Màu sắc
Trong suốt
Bưu kiện
50 cái/hộp, 72 cái/hộp
Chứng nhận
Tiêu chuẩn CE, ISO
Cách sử dụng
Dụng cụ nghiên cứu phòng thí nghiệm

Mô tả về Slide kính hiển vi

Các mặt bên của kính hiển vi y tế là các thành phần bên không thể thiếu của hệ thống kính hiển vi giúp thao tác, điều chỉnh và sử dụng kính hiển vi hiệu quả. Các mặt bên này được thiết kế chú trọng đến sự thoải mái và chức năng của người dùng, cung cấp nhiều cơ chế hỗ trợ và điều chỉnh khác nhau, rất quan trọng trong môi trường y tế và nghiên cứu chuyên nghiệp.

Các mặt của kính hiển vi y tế thường bao gồm các cánh tay đỡ để giữ vật kính, thị kính và các bộ phận quang học khác, cũng như các nút điều khiển để lấy nét tinh, lấy nét thô, điều chỉnh độ sáng và thao tác góc. Chúng thường được thiết kế với các cân nhắc về mặt công thái học để dễ dàng xử lý và sử dụng trong thời gian dài mà không gây khó chịu.

Ưu điểm của Slide kính hiển vi

1. Cải thiện khả năng truy cập:Các thành phần bên của kính hiển vi được thiết kế chiến lược để cho phép dễ dàng tiếp cận hệ thống thấu kính, cài đặt độ sáng và điều chỉnh cơ học mà không ảnh hưởng đến tầm nhìn của người vận hành.

2. Công thái học nâng cao: Cấu hình của các mặt kính hiển vi đảm bảo người dùng có thể dễ dàng điều chỉnh các cài đặt như tiêu cự và cường độ ánh sáng, góp phần tạo tư thế tốt hơn và giảm mệt mỏi khi sử dụng trong thời gian dài.

3. Tăng độ chính xác:Thiết kế của các bộ phận bên đảm bảo việc điều chỉnh tiêu cự, vị trí ống kính và cài đặt độ sáng được chính xác, giúp chẩn đoán y tế và kết quả nghiên cứu chính xác hơn.

4. Độ bền:Các mặt của kính hiển vi y tế được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và khả năng chống hao mòn trong môi trường lâm sàng và phòng thí nghiệm.

5. Tùy chọn tùy chỉnh:Nhiều kính hiển vi cung cấp cấu hình mặt bên có thể tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của các lĩnh vực sử dụng khác nhau, chẳng hạn như bệnh lý học, mô học hoặc tế bào học.

Đặc điểm của Slide kính hiển vi

1. Cơ chế lấy nét có thể điều chỉnh: Núm điều chỉnh tiêu cự gắn bên hông cho phép điều chỉnh tiêu cự của hình ảnh một cách mượt mà và chính xác, rất quan trọng để kiểm tra chi tiết mẫu vật.

2. Điều khiển chiếu sáng:Hệ thống điều khiển chiếu sáng tích hợp thường được đặt ở hai bên kính hiển vi để điều chỉnh độ sáng và độ tương phản của nguồn sáng, đảm bảo điều kiện quan sát tối ưu cho các mẫu khác nhau.

3. Thiết kế công thái học:Các cạnh được thiết kế theo công thái học để dễ dàng cầm nắm và vận hành, giảm bớt áp lực lên tay và cổ tay của người dùng trong thời gian dài sử dụng.

4.Giá đỡ ống kính và vật kính: Cơ chế bên hông được thiết kế tốt để giữ và xoay ống kính vật kính, cho phép chuyển đổi nhanh giữa các độ phóng đại khác nhau mà không làm gián đoạn tiêu điểm hoặc căn chỉnh.

5. Hệ thống quản lý cáp:Nhiều kính hiển vi y tế được trang bị hệ thống quản lý cáp tích hợp dọc theo hai bên, đảm bảo cáp điện chiếu sáng và các thành phần khác được sắp xếp ngăn nắp và không ảnh hưởng đến quy trình làm việc của người dùng.

6.Giá đỡ thị kính có thể xoay:Một số mẫu có giá đỡ thị kính xoay được gắn bên hông, cho phép có góc nhìn linh hoạt và điều chỉnh để phù hợp với nhiều người dùng khác nhau hoặc nhiều người dùng cùng sử dụng một kính hiển vi.

Đặc điểm kỹ thuật của Slide kính hiển vi

Vật liệu: Hợp kim nhôm chống ăn mòn cao cấp hoặc vật liệu nhựa bền bỉ để đảm bảo tính toàn vẹn về mặt cấu trúc và dễ bảo trì.

Kích thước: Kích thước thông thường khoảng 20 cm x 30 cm x 45 cm, có thể điều chỉnh độ cao và độ nghiêng để phù hợp với nhiều sở thích của người dùng.

Loại chiếu sáng: Đèn LED chiếu sáng với mức độ sáng có thể điều chỉnh để quan sát tối ưu các mẫu vật trong mờ, đục hoặc huỳnh quang.

Phạm vi tập trung: Phạm vi điều chỉnh tiêu cự chính xác từ 0,1 µm đến 1 µm để kiểm tra mẫu vật có độ chi tiết cao, với cơ chế điều chỉnh thô cung cấp chuyển động rộng hơn để lấy nét nhanh.

Khả năng tương thích của ống kính: Tương thích với nhiều loại ống kính vật kính, thường có độ phóng đại từ 4x đến 100x, hỗ trợ hình ảnh có độ phân giải cao cho nhiều ứng dụng y tế và nghiên cứu khác nhau.

Cân nặng: Khoảng 6-10 kg (tùy theo cấu hình), được thiết kế để ổn định và chắc chắn nhưng đủ nhẹ để dễ dàng di chuyển và cất giữ.

Điện áp hoạt động: Tương thích với điện áp hoạt động tiêu chuẩn 110-220V, có tùy chọn dùng pin để sử dụng di động trong công việc thực địa hoặc trường hợp khẩn cấp.

Chiều dài cáp:Thông thường bao gồm cáp nguồn dài 2 mét, với cáp mở rộng tùy chọn để tăng phạm vi tiếp cận.


  • Trước:
  • Kế tiếp: